--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abducent nerve chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pháo binh
:
artillery
+
spin bowler
:
(thể dục,thể thao) người tài đánh xoáy bóng (crickê)
+
nhà kho
:
Warehoouse, storehouse
+
sang tay
:
(viết tắt) sang
+
khuy tết
:
Plaited button